THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số đèn
| Công suất | 70W |
| Quang thông | 8.000 lm |
| Nhiệt độ màu | 5.000K/6.500K |
| Khả năng dimming | Cài đặt mặc định: 5 giờ đầu 100%-5 giờ tiếp theo 50%-2 giờ sau 80% |
| Góc chùm tia | (60 x 140) độ |
| Cấp bảo vệ | IP 66; IK 08 |
| Kích thước | (755 x 280 x 100) mm |
| Chiều cao lắp đặt | (8 – 10) m |
| Tuổi thọ | 50.000 giờ |
Tấm pin năng lượng mặt trời (PV)
| Công suất | 100 W |
| Công nghệ | Mono-crytalline |
| Điện áp | 18V |
| Tuổi thọ | >20 năm |
| Kích thước (DxRxC)mm | 1225x520x30 |
Pin lưu điện
| Công nghệ | Lithium LiFePO4 |
| Dung lượng | 42 Ah |
| Điện áp | 12.8 V |
| Năng lượng dự trữ | 538 Wh |
| Tuổi thọ | >10 năm |
Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 7722-2-3/IEC 60598-2-3 |
| Tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng | ISO 9001: 2015 |
| Tiêu chuẩn môi trường | RoHS |



Đèn đường năng lượng mặt trời 30W - CSD01.SL.RF V2 30W
Đèn đường năng lượng mặt trời 100W - CSD02.SL 100W
Đèn LED âm trần Downlight - AT28 90/10W
Đèn LED âm trần Downlight xoay góc - AT25 80/10Wx1.PLUS
Đèn Downlight nổi trần trang trí - NT01 110/10W
Đèn sân vườn năng lượng mặt trời (LENs sóng nước) - DSV01.SL 2W
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT10 ĐM 60/3W
Đèn LED âm trần Downlight diệt khuẩn - AT21.UV 135/14W
Đèn bắt côn trùng - DCT01 8W
Đèn đường năng lượng mặt trời 100W - CSD05.SL.RF 100W.V2
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT28 ĐM 90/8W
Đèn LED Âm trần diệt khuẩn - AT21.UV 90/7W
Đèn LED Downlight - AT45 75/15W
Đèn LED âm trần Downlight - AT24 110/12W.PLUS
Đèn LED âm trần Downlight xoay góc - AT18 100/9W
Đèn đường Hybrid năng lượng mặt trời và gió - CSD08.SL.WIN 50W.MPL
Đèn Downlight nổi trần trang trí - NT01 90/10W
Bình nước cầm tay - RD-045G1
Đèn LED âm trần downlight đổi màu 10W - AT20 ĐM 110/10W
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT10 ĐM 60/3W 






















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.