THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc tính của đèn
Cấp bảo vệ (IP) | IP66,IK08 |
Vật liệu thân | nhôm |
Thông số điện
Công suất | 50W |
Điện áp có thể hoạt động | (180 – 250)VAC |
Dòng điện (Max) | 50 mA |
Hệ số công suất | 0,9 |
Thông số quang
Quang thông | 5000 lm |
Hiệu suất sáng | 100 lm/W |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 3000K/4000K/5000K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Góc chùm tia | 120 độ |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 30.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 50 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A |
Kích thước của đèn
Kích thước | ( )mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
ỨNG DỤNG SẢN PHẨM
Đèn hoạt động ổn định, bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt độ ẩm cao, hơi muối biển. Chống chịu va đập tốt.
Không phát tia UV, đảm bảo sức khỏe thuyền viên. Không gây nhiễu các thiết bị liên lạc trên tàu. Tiêu tốn ít điện năng, giảm chi phí dầu máy phát..
Góc chiếu sáng rộng 120 độ. Chống xung sét lên tới 4Kv. Cấp bảo vệ IP66 & chống va đập IK08. Dễ lắp đặt & dễ thay thế bộ SPD khi cần.
ƯU ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM
• Sản phẩm được nghiên cứu, thiết kế, thử nghiệm, đánh giá, đảm bảo chất lượng


- Sử dụng Driver nguồn liền tăng khả năng bảo vệ IP cho đèn. Độ bền cao, khả năng chống chịu va đập và sự ăn mòn của muối biển tốt.
- Không gây nhiễu các thiết bị điện tử liên lạc trên tàu

CẤU TẠO SẢN PHẨM

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.