THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA LN16 ĐM 480/40W
Đặc tính của đèn
| Công suất | 40W |
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Thông số điện
| Điện áp có thể hoạt động | 150V – 250 V |
| Dòng điện (Max) | 550 mA |
| Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
| Quang thông | 2800/2800/2520 lm |
| Hiệu suất sáng | 70/70/63 lm/W |
| Nhiệt độ màu ánh sáng | 6500K/4000K/3000K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 25.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 40 kWh |
| Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
| Đường kính | 480mm |
| Chiều cao | 86 mm |
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |







Đèn LED âm trần Downlight xoay góc - AT40 95/12W
Ruột Phích 2 lít - RF-2035
Bộ đèn LED Tuýp T8 0.6m 10W Thủy tinh - T8 TT01 M21.1/10Wx1
Phích đựng nước - RD-1040ST3
Phích Đựng Nước 2 Lít - RD-2035N10.E
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 110/10W
Đèn LED đa năng - ĐN 120/2x25W WBR 220V
Hệ thống điện năng lượng mặt trời hoà lưới 1 pha 6KW - SLS.1P 6KW
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 110/9W
Đèn UFO năng lượng mặt trời đổi màu - UFO01.SL.RF ĐM 150W
Bộ Driver lắp với đèn led dây RD-LD01.9W CCT - Bộ Driver LED Dây đổi màu
Đèn LED ốp trần tròn đế nhựa - LN12N 220/18W
Phích pha trà 0,9 Lít - RD-0940N1.E
Đèn LED ốp trần - LN26 250/18W
Đèn LED ốp trần vuông đổi màu đế nhựa - LN12N ĐM 300x300/24W
Hệ thống điện năng lượng mặt trời hoà lưới 1 pha có lưu trữ 3.5KW - SLS.R1P 3.5KW
Đèn LED Khẩn cấp 2W dự án - KC01 2W.DA
Đèn nuôi cấy mô - dược liệu - NCM 1200/16W WBU
Led dây chiếu sáng đổi màu - LD03 ĐM 1000/9W
Đèn LED ốp trần vuông đế nhôm - LN12 220x220/22W
Đèn LED ốp trần tròn - LN11 220/18W
Đèn bắt muỗi - DBM02 500x250/4W
Đèn LED ốp trần tròn đổi màu đế nhôm - LN12 ĐM 220/22W
Đèn LED âm trần Downlight 5W - AT06.V3 90/5W
Đèn LED chiếu pha năng lượng mặt trời 40W - CP02.SL.RF 40W
Bộ Driver led dây đổi màu 9W - DR-LD01 ĐM 1000/9W 









Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.