THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tính năng
Kích thước(RxC) mm | Ø129 ±1.5 x 264 ±3 |
Trọng lượng | 730± 10% g |
Độ giữ nhiệt sau 6h | ≥ 78 °C |
dung tích | 1.0±6% L |
Cấu tạo/ vật liệu | Phụ tùng nhựa: Nhựa ABS, PP Ruột: Thủy tinh Gioăng: Silicone |
Bao gói
Số lượng | 01 sản phẩm/ hộp trong 04 sản phẩm/ hộp ngoài |
Khối lượng tịnh 1 cái | 730 ± 10% g |
Khối lượng tịnh cả hộp ngoài | 4 ± 10% (kg) |
Kích thước / Chất liệu hộp trong | Kích thước: 150x140x270 (mm) Chất liệu: Carton bồi duplex 250 g/m2 |
Kích thước/ chất liệu hộp ngoài | Kích thước: 310 x 290 x 282 (mm) Chất liệu: Carton sóng A, mặt vàng 1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.