THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tính năng
Đường kính miệng | Ø40 mm |
Đường kính thân x chiều cao | Ø145×399 mm |
Dung tích danh định | 2000ml |
Độ giữ nhiệt | Giữ nóng sau 12h & giữ lạnh sau 24h |
Tính năng rót nước | Bấm rót nước |
Cấu tạo/ vật liệu | Phụ tùng nhựa: Nhựa PP Ruột: Thủy tinh Gioăng: Silicone |
Tiêu chuẩn áp dụng | – TCCS 26:2015/RĐ – QCVN 12-1,2,3:2011/BYT – QCVN 12- 4: 2015/BYT |
Bao gói
Số lượng | 01 sản phẩm/hộp trong 12 sản phẩm/ hộp ngoài |
Khối lượng tịnh 1 cái | 990 g |
Khối lượng tịnh cả hộp ngoài | 14.6 kg |
Kích thước/Chất liệu hộp trong | Kích thước: 160 x 143 x 408 (mm) Chất liệu: Carton 3 lớp sóng E |
Kích thước/chất liệu hộp ngoài | Kích thước: 592 x 495 x 418 (mm) Chất liệu: Carton sóng A, mặt vàng 1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.