THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc tính của đèn
| Điện áp vào | 23-25 VDC |
Thông số điện
| Dòng điện tiêu thụ | 0.35 A@24VDC |
Thông số quang
| Quang thông | 520 lm |
| Nhiệt độ màu | 6500K/4000K/3000K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 25000 giờ |
Kích thước
| Chiều rộng | 64 mm |
| Chiều cao | 32 mm |


Hệ thống điện năng lượng mặt trời hoà lưới 3 pha có lưu trữ 16KW - SLS.R3P 16KW.V2
Phích đựng nước - RD-3045ST1.E
Đèn LED hoa cúc 5W - A60.HC/YW
Bình giữ nhiệt Inox - RD-BGN04ST1
Đèn LED âm trần downlight - AT04 155/25W
Hạt ổ cắm âm tường - HOC05 2C/16A
Hệ thống điện năng lượng mặt trời hoà lưới 3 pha 12.5KW - SLS.3P 12.5KW
Bộ nguồn LED dây - RD - BN LD01.RF
Cảm biến chuyển động CB09.PIR - CB09.PIR (AC)
Bộ Driver led dây đổi màu 9W - DR-LD01 ĐM 1000/9W
Combo quà tặng kiến thiết - RD-KT.01
Đèn LED chiếu pha năng lượng mặt trời 400W - CP03.SL.RAD 400W.V2
Đèn LED chiếu pha năng lượng mặt trời 200W - CP03.SL.RAD 200W.V2
Đèn LED Khẩn cấp 2W (PCCC) - KC01 2W
Phích hiển thị nhiệt độ thông minh - RD-1542N3.E
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 90/9W 

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.