THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số Pin
| Nguồn cung cấp | Pin sạc Lithium |
Đặc điểm khác
| Tần số | (779-928) mHz |
| Dải đo nhiệt độ | 0 ~ 65ºC, ± 0.5ºC |
| Dải đo độ ẩm | 10 ~100% RH, ± 5% RH |
| Chuẩn không dây | Lora |
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 155/16W
Đèn LED chiếu gương cảm biến - G04.PIR 8W
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 90/9W
Đèn LED âm trần Downlight thông minh - AT14.BLE 110/12W
Đèn trồng cây - T8 LT 1200/30W B/R (IP65)
Bình giữ nhiệt Inox - RD-BGN04ST1
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 90/8W
Đèn LED âm trần Downlight xoay góc - AT40 95/12W
Đèn LED âm trần Downlight 5W - AT06.V3 90/5W
Đèn nuôi cấy mô - NCM02 600/10W
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 90/10W
Bình nước cầm tay - RD-07P3
Đèn LED đa năng - ĐN 120/2x25W WBR 220V
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 110/9W
Phích đựng nước 2 lít - RD-2035TS2.E
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 110/9W
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 110/12W
Đèn LED hoa cúc 6W - HC A60/6W WR
Phích đựng nước 2 lít - RD-2035ST2.E
Bình giữ nhiệt Inox - RD-BGN036ST1
Đèn LED Âm trần Downlight - AT04 90/5W
Đèn LED hoa cúc 5W - A60.HC/YW
Đèn nuôi cấy mô - NCM02 1200/10W
Phích Đựng Nước 2 Lít N5 - RD-2035N5
Bình ủ - RD-1800N1.E
Đèn LED chong thanh long 9W - LED.TL-T60 WRF/9W
Đèn LED âm trần Downlight dự phòng 9W - AT04 DP 90/9W
Đèn đường LED 150W - CSD02 150W
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 90/9W
Đèn đông trùng hạ thảo - NCM02.DIM 1200/16W
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 90/10W
Đèn Ray LED Thanh 10W (48V) - RLT01 330/10W
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 110/10W
Hạt công tắc âm tường 1 chiều - HCT01 1C/10A
Đèn LED âm trần Downlight thông minh - AT14.BLE 90/9W
Đèn LED Panel chống chói P06.UGR19 - P06.UGR19 300x1200/50W
Phích đựng nước - RD-1040ST3
Cảm biến chuyển động CB09.PIR - CB09.PIR (AC)
Đèn LED Âm trần Downlight Dự phòng 12W - AT04 DP 110/12W
Đèn LED chong thanh long 5W - T60.TL/XW
Tổng số phụ: 27.391.400 ₫
| Nguồn cung cấp: | Pin sạc Lithium |
| Điện áp pin: | 3.7V |
| Dung lượng pin: | 6000 mAh |
| Dòng sạc: | 500mA |
| Chuẩn kết nối: | Lora |
| Tần số: | (779-928) mHz |
| Phạm vi kết nối: | tối đa 1000m |
| Dải đo nhiệt độ: | 0 ~ 65ºC, ± 0.5% |
| Dải đo độ ẩm: | 10 ~100% RH, ± 5% RH |
| Cấp bảo vệ: | IP65 |
| Kích thước hộp nguồn (DxRxC): | (100x100x75)mm |
Thông số Pin
| Nguồn cung cấp | Pin sạc Lithium |
Đặc điểm khác
| Tần số | (779-928) mHz |
| Dải đo nhiệt độ | 0 ~ 65ºC, ± 0.5ºC |
| Dải đo độ ẩm | 10 ~100% RH, ± 5% RH |
| Chuẩn không dây | Lora |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.