THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc tính của đèn
| Điện áp danh định | 220V/50Hz |
| Công suất | 5W |
| Độ rọi trung bình | 700 lux |
Thông số điện
| Điện áp có thể hoạt động | (150 – 250V |
| Dòng điện (Max) | 0.043 A |
| Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
| Màu ánh sáng | Trắng/Vàng |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 20.000 giờ |
| Số chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Kích thước và khối lượng đèn
| Chiều cao | (460±20) mm |
| Khối lượng | (800±50) g |







Mặt công tắc ổ cắm âm tường - MOC01 80x120x9/1H
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 90/10W
Hạt chiết áp quạt âm tường - HCA Q01/200W
Hạt ổ cắm điện thoại âm tường - HOC.ĐT01
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 110/9W
Phích đựng nước 2 lít - RD-2035ST2.E
Đèn LED chiếu gương cảm biến - G04.PIR 8W
Hạt ổ cắm tivi âm tường - HOC.ANTEN01
Mặt công tắc ổ cắm âm tường - MOC02 70x120x9/3H
Đèn LED âm trần Downlight - AT41 86/12W
Hạt ổ cắm âm tường - HOC05 2C/16A
Ổ cắm âm tường - OCAT06K 2C/16A 




















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.