THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc tính của đèn
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
| Công suất | 8W |
Thông số điện
| Điện áp có thể hoạt động | (150 – 250)V |
| Dòng điện | 0.11 A |
| Hệ số công suất | 0.5 |
Thông số quang
| Độ rọi trung bình | >1200 lux |
| Nhiệt độ màu | 3000K – 6500K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 90 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ của đèn | 25.000 giờ |
| Số chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |





Đèn LED âm trần Downlight - AT04 110/12W
Đèn LED âm trần Downlight dự phòng - AT04 DP 110/9W
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 90/9W
Hạt ổ cắm điện thoại âm tường - HOC.ĐT01
Hạt chiết áp đèn âm tường - HCA D01/300W
Đèn nuôi cấy mô - dược liệu - NCM 1200/16W WBU
Đèn LED âm trần Downlight thông minh - AT14.BLE 90/9W
Đèn LED âm trần Downlight xoay góc - AT40 95/12W
Đèn LED đánh cá 500W - DC08 500W
Đèn nuôi tảo - UFO 330 150W - WB
Hạt công tắc âm tường 1 chiều - HCT01 1C/10A
Hạt ổ cắm âm tường - HOC01 1C/16A
Ổ cắm âm tường - OCAT05K 2C/16A
Bình ủ - RD-1800N1.E
Đèn LED âm trần Downlight - AT39 76/12W
Phích Đựng Nước 2 Lít N5 - RD-2035N5
Hạt ổ cắm âm tường - HOC02 2C/16A 














Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.