THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc tính của đèn
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
| Công suất | 8W |
| Độ rọi trung bình trên mặt bàn | >1200 lux |
Thông số điện
| Điện áp có thể hoạt động | (150 – 250)V |
| Dòng điện | 0.11 A |
| Hệ số công suất | 0.5 |
Thông số quang
| Nhiệt độ màu | 3000K – 6500K |
| Chỉ số hoàn màu (CRI) | 95 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ của đèn | 25000 giờ |
Kích thước đèn
| Kích thước (DxRxC) | (165x205x392) mm |





Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 90/10W
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 155/16W
Hạt chiết áp quạt âm tường - HCA Q01/200W
Đèn LED âm trần Downlight dự phòng 9W - AT04 DP 90/9W
Đèn nuôi cấy mô, trồng rau - T5 LT 1200/16W 6500K (IP65)
Hạt ổ cắm mạng internet âm tường - HOC.LAN01
Cảm biến chuyển động CB09.PIR - CB09.PIR (AC)
Hạt ổ cắm âm tường - HOC05 2C/16A
Đèn trồng cây - T8 LT 1200/30W B/R (IP65)
Hạt ổ cắm âm tường - HOC01 1C/16A
Đèn bắt muỗi - DBM02 400x250/4W
Đèn LED ốp trần tròn đế nhôm - LN12 300/30W
Bộ phụ kiện nối góc vuông RAY LED.48V/NG - RAY LED.48V/NG
Ổ cắm âm tường - OCAT06K 2C/16A
Đèn LED âm trần Downlight - AT39 76/12W
Hệ thống điện năng lượng mặt trời hoà lưới 1 pha 10KW - SLS.1P 10KW
Đèn LED đa năng - ĐN 120/2x25W WBR 220V
Ổ cắm âm tường - OCAT05K 2C/16A
Bộ đèn LED M66 1200/60W - M66 1200/60W
Hạt ổ cắm tivi âm tường - HOC.ANTEN02 







Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.