THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc tính của đèn
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
| Công suất | 8W |
Thông số điện
| Điện áp có thể hoạt động | 150V – 250V |
| Dòng điện (Max) | 0.1 A |
| Hệ số công suất | 0.5 |
Thông số quang
| Độ rọi trung bình | 700 lux |
| Nhiệt độ màu | 3000K – 6500K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 97 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ của đèn | 25000 giờ |
| Số chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |





Hạt ổ cắm âm tường - HOC05 2C/16A
Mặt công tắc ổ cắm âm tường - MOC01 80x120x9/2H
Mặt công tắc ổ cắm âm tường - MOC01 80x120x9/3H
Hạt chiết áp đèn âm tường - HCA D01/300W
Hạt ổ cắm tivi âm tường - HOC.ANTEN01
Bình giữ nhiệt Inox - RD-BGN036ST1
Đèn nuôi tảo - UFO 330 150W - WB
Đèn trồng cây - T8 LT 1200/30W WBU (IP65)
Đèn nuôi cấy mô - NCM 1200/25W WBU
Đèn LED âm trần Downlight 5W - AT06.V3 90/5W
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 90/10W
Đèn nuôi cấy mô - dược liệu - NCM 1200/16W WBU
Mặt công tắc ổ cắm âm tường - MOC01 80x120x9/1H
Phích đựng nước 1,3 Lít - RD-1340ST1.E
Đèn LED âm trần Downlight thông minh - AT14.BLE 110/12W
Vợt bắt muỗi VBM RD.03 - VBM RD.03
Bình giữ nhiệt Inox - RD-BGN04ST1 










Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.