THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc tính của đèn
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
| Công suất | 12W |
Thông số điện
| Điện áp có thể hoạt động | 150V – 250V |
| Dòng điện (Max) | 0.15 A |
| Hệ số công suất | 0.5 |
Thông số quang
| Độ rọi trung bình | 900 lux |
| Nhiệt độ màu | 2700K – 6500K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 97 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ của đèn | 25000 giờ |
| Số chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |











Đèn LED âm trần Downlight - AT04 155/16W
Bình nước cầm tay - RD-07P3
Hạt ổ cắm tivi âm tường - HOC.ANTEN02
Ổ cắm âm tường - OCAT06K 2C/16A
Combo quà tặng kiến thiết - RD-KT.01
Bình giữ nhiệt Inox - RD-BGN036ST1
Đèn LED âm trần Downlight dự phòng 9W - AT04 DP 90/9W
Đèn LED nổi trần đổi màu M26 40W - M26 ĐM 1200/40W
Phích đựng nước - RD-3045ST1.E
Đèn LED âm trần Downlight xoay góc - AT40 95/12W
Đèn LED âm trần Downlight 5W - AT06.V3 90/5W
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 90/7W
Hạt công tắc âm tường 1 chiều - HCT01 1C/10A
Phích đựng nước 1 Lít - RD-1040ST4.E
Hạt công tắc âm tường 2 chiều - HCT01 2C/10A 

















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.