THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc tính của đèn
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
| Công suất | 12W |
Thông số điện
| Điện áp có thể hoạt động | 150V – 250V |
| Dòng điện (Max) | 0.15 A |
| Hệ số công suất | 0.5 |
Thông số quang
| Độ rọi trung bình | 900 lux |
| Nhiệt độ màu | 2700K – 6500K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 97 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ của đèn | 25000 giờ |
| Số chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |











Đèn nuôi cấy mô, trồng rau - T5 LT 1200/16W 6500K (IP65)
Phích đựng nước 1 Lít - RD-1040ST4.E
Đèn bắt muỗi - DBM02 500x250/4W
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 110/12W
Đèn LED hoa cúc 9W - TR60.HC/9W
Đèn LED chong thanh long 9W - LED.TL-T60 WRF/9W
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 90/9W
Đèn LED âm trần Downlight 5W - AT06.V3 90/5W
Đèn nuôi cấy mô - NCM02 1200/16W
Bộ đèn LED Tuýp T8 1.2m 20W Thủy tinh - T8 TT01 M21.1/20Wx1
Bộ Driver lắp với đèn led dây RD-LD01.9W CCT - Bộ Driver LED Dây đổi màu
Đèn LED âm trần Downlight - AT41 86/12W
Combo quà tặng kiến thiết - RD-KT.01
Đèn đông trùng hạ thảo - NCM02.DIM 1200/16W
Bộ combo bình nước cầm tay - RD-05P2.Combo
Đèn LED chiếu gương cảm biến - G04.PIR 8W
Phích đựng nước - RD-3045ST1.E
Hạt chiết áp đèn âm tường - HCA D01/300W
Đèn LED Âm trần Downlight Dự phòng 12W - AT04 DP 110/12W
Bộ đèn LED dây RGB Wifi - LD01.WF.RGBCW 1000/3W (12VDC)
Hạt ổ cắm điện thoại âm tường - HOC.ĐT01 
















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.