THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc tính của đèn
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
| Công suất | 6W |
| Độ rọi trung bình trên mặt bàn | >500 lux |
Thông số điện
| Điện áp có thể hoạt động | 150V – 250V |
| Dòng điện (Max) | 80 mA |
| Hệ số công suất | 0.5 |
Thông số quang
| Độ rọi trung bình | >500 lux |
| Nhiệt độ màu | 5000K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 97 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ của đèn | 25000 giờ |
| Số chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |


Bình ủ - RD-1800N1.E
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 90/10W
Đèn LED âm trần Downlight thông minh - AT14.BLE 110/12W
Đèn LED Âm trần Downlight - AT04 90/5W
Cảm biến chuyển động CB09.PIR - CB09.PIR (AC)
Bộ phụ kiện LED Linear - PK V-LR01 210x210/8W
Đèn LED âm trần Downlight dự phòng - AT04 DP 110/9W
Đèn nuôi cấy mô - NCM02 600/10W
Đèn LED âm trần Downlight - AT39 76/12W
Đèn LED hoa cúc 9W - TR60.HC/9W
Đèn nuôi cấy mô - dược liệu - NCM 1200/16W WBU
Đèn nuôi cấy mô - NCM 1200/25W WBU
Ổ cắm âm tường - OCAT05K 2C/16A
Đèn LED âm trần Downlight xoay góc - AT40 95/12W 















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.