THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc tính của đèn
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
| Công suất đèn học | 6W |
| Công suất đèn ngủ | 3W |
Thông số điện
| Điện áp có thể hoạt động | 150V – 250V |
| Dòng điện (Max) | 0.1 A |
| Hệ số công suất | 0.5 |
Thông số quang
| Độ rọi trung bình | >700 lux |
| Nhiệt độ màu | 2700K ÷ 6500K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ của đèn | 30000 giờ |
| Số chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
Thông số USB
| Điện áp danh định sạc USB | 5V |
| Công suất danh định Max | 10W |
| Dòng điện Max | 2A |
Thông số Ổ cắm
| Điện áp Max | 250V |
| Dòng điện Max | 4A |



Hạt ổ cắm tivi âm tường - HOC.ANTEN02
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 110/9W
Vợt bắt muỗi VBM RD.03 - VBM RD.03
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 110/9W
Đèn LED âm trần Downlight dự phòng 9W - AT04 DP 90/9W
Mặt công tắc ổ cắm âm tường - MOC01 80x120x9/1H
Đèn LED chong thanh long 5W - T60.TL/XW
Vỏ hộp Aptomat nổi tường - HAT01-1
Đèn nuôi cấy mô - NCM02 1200/10W
Hạt ổ cắm tivi âm tường - HOC.ANTEN01
Đèn trồng cây - T8 LT 1200/30W B/R (IP65)
Đèn LED âm trần Downlight thông minh - AT14.BLE 90/9W
Mặt công tắc ổ cắm âm tường - MOC01 80x120x9/3H 










Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.