Đặc tính của đèn NT01 110/10W
| Công suất | 10W |
| Nguồn điện danh định | 220V/(50-60)Hz |
| Chip LED | COB |
| Vật liệu | Nhôm đúc |
Thông số điện
| Điện áp có thể hoạt động | (150 – 250)V |
| Hệ số công suất | 0,5 |
| Dòng điện Max | 0.12 A |
Thông số quang
| Quang thông | 720/800/800 lm |
| Hiệu suất sáng | 72/80/80 lm/W |
| Nhiệt độ màu ánh sáng | 3000K/4000K/6500K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 30.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 10 kWh |
| Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
| Đường kính | 107 mm |
| Chiều dài | 116 mm |
Đặc điểm khác
| Dải nhiệt độ hoạt động | (-10 – 40) độ C |
| Cấp bảo vệ | IP44 |
ỨNG DỤNG SẢN PHẨM

Đèn Downlight nổi trần trang trí góc chiếu hẹp phù hợp chiếu sáng bổ sung hệ thống chiếu sáng chung, chiếu sáng trang trí, chiếu sáng thương mại, chiếu sáng nghệ thuật, trưng bày và ứng dụng đa dạng trong chiếu sáng nhà ở, khách sạn, cửa hàng, trung tâm thương mại…

Góc chiếu sáng hẹp tôn lên vẻ đẹp hình khối, không gian nội thất và tạo không gian tiện nghi, hiện đại, sang trọng cho căn hộ.

Chỉ số hoàn màu cao làm nổi bật gian trưng bày, trung tâm thương mại, cửa hàng, cửa hiệu và thể hiện sinh động màu sắc của không gian nội thất hay hàng hoá, sản phẩm, thôi thúc khách hàng ghé thăm hoặc mua hàng ngay tại cửa hàng.
CẤU TẠO



Đèn nuôi cấy mô, trồng rau - T5 LT 1200/16W 6500K (IP65)
Phích đựng nước 1 Lít - RD-1040ST4.E
Đèn bắt muỗi - DBM02 500x250/4W
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 110/12W
Đèn LED hoa cúc 9W - TR60.HC/9W
Đèn LED chong thanh long 9W - LED.TL-T60 WRF/9W
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 90/9W
Đèn nuôi cấy mô - NCM02 1200/16W 






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.