Thông số điện AT06.V2 90/7W
| Công suất | 7W |
| Điện áp có thể hoạt động | (150 – 250)V |
| Dòng điện (Max) | 90 mA |
| Hệ số công suất | 0,5 |
| Quang thông | 700lm |
| Hiệu suất sáng | 100lm/W |
| Nhiệt độ màu | 6500K/4000K/3000K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
| Tuổi thọ đèn | 25.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 7 kWh |
| Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
| Đường kính | 114 mm |
| Chiều cao | 44 mm |
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
ƯU ĐIỂM ĐÈN ÂM TRẦN PHIÊN BẢN MỚI AT06.V2 90/7W



Đèn LED đa năng - ĐN 120/2x25W WBR 220V
Đèn LED âm trần downlight - AT04 155/25W
Đèn nuôi tảo - UFO 330 150W - WB
Đèn nuôi cấy mô - dược liệu - NCM 1200/16W WBU
Đèn LED Âm trần Downlight Dự phòng 12W - AT04 DP 110/12W
Đèn nuôi cấy mô - NCM02 600/10W
Đèn nuôi cấy mô, trồng rau - T5 LT 1200/16W 6500K (IP65)
Đèn LED chong thanh long 5W - T60.TL/XW
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 110/9W
Đèn LED âm trần Downlight thông minh - AT14.BLE 110/12W
Đèn LED chiếu gương cảm biến - G04.PIR 8W
Đèn LED hoa cúc 9W - LED HC A60/9W
Bình giữ nhiệt Inox - RD-BGN045ST1
Đèn LED hoa cúc 5W - A60.HC/YW
Đèn LED âm trần Downlight 5W - AT06.V3 90/5W
Đèn LED âm trần Downlight - AT41 86/12W
Đèn trồng cây - T8 LT 1200/30W B/R (IP65)
Phích cá nhân 500 ml - RD-0538N3.E
Hạt chiết áp quạt âm tường - HCA Q01/200W
Đèn LED âm trần Downlight - AT39 76/12W
Đèn LED hoa cúc 9W - TR60.HC/9W
Đèn LED âm trần Downlight xoay góc - AT40 95/12W
Đèn nuôi cấy mô - NCM02 1200/16W 










Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.