THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc tính của đèn
| Nguồn điện danh định | 12-24VDC |
| Góc chùm tia | 180 độ |
| Vật liệu | Nhôm nhựa |
Thông số điện
| Công suất | 9W |
| Dải điện áp có thể hoạt động | (11 – 28.5) VDC |
| Dòng điện (Max) | 0.82 A |
Thông số quang
| Quang thông | 870 lm |
| Nhiệt độ màu | 6500K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 20.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 9 kWh |
| Mức hiệu suất năng lượng | A++ |
Kích thước của đèn
| Đường kính | 60 mm |
| Chiều cao | 110 mm (loại kẹp); 114 mm (loại E27) |
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |


Đèn trồng cây - T8 LT 1200/30W WBU (IP65)
Đèn LED Âm trần Downlight - AT04 90/5W
Đèn nuôi cấy mô - NCM02 1200/16W
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 110/9W
Led dây chiếu sáng đổi màu - RD-LD01 ĐM.9W
Phích quà tặng 500 ml - RD-0538N2.E combo
Phích quà tặng 450ml - RD-04528N2 combo
Đèn LED Tube chống ẩm T8 TT01 CA02/20Wx2 - T8 TT01 CA02/20Wx2
Bình giữ nhiệt Inox - RD-BGN045ST1
Đèn LED hoa cúc 9W - TR60.HC/9W
Đèn nuôi cấy mô - NCM 1200/25W WBU
Đèn LED âm trần Downlight - AT41 86/12W
Đèn LED chiếu pha năng lượng mặt trời 350W - CP05.SL.RF 350W
Đèn nuôi cấy mô - NCM02 1200/10W 






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.