THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc tính của đèn
| Nguồn điện danh định | 12-24VDC |
| Góc chùm tia | 180 độ |
| Vật liệu | Nhôm nhựa |
Thông số điện
| Công suất | 30W |
| Dải điện áp có thể hoạt động | (11 – 28.5) VDC |
| Dòng điện (Max) | 2.8A |
Thông số quang
| Quang thông | 2500 lm |
| Nhiệt độ màu | 6500K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 20.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 30 kWh |
| Mức hiệu suất năng lượng | A++ |
Kích thước của đèn
| Đường kính | 100 mm |
| Chiều cao | 178 mm (loại kẹp); 185 mm (loại E27) |
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |


Bình nước cầm tay - RD-05P2.QT
Phích đựng nước 1,3 Lít - RD-1340ST1.E
Bình nước cầm tay - RD-07P3
Phích đựng nước 1 lít - RD-1045N3.E
Mặt công tắc ổ cắm âm tường - MOC01 80x120x9/3H
Phích cá nhân 500 ml - RD-0538N3.E
Đèn LED Âm trần Downlight - AT04 90/5W
Hạt ổ cắm âm tường - HOC05 2C/16A
Đèn LED hoa cúc 9W - LED HC A60/9W
Bình ủ - RD-1300TS2.E Combo
Đèn LED chiếu gương cảm biến - G04.PIR 8W
Đèn LED âm trần Downlight dự phòng - AT04 DP 110/9W
Đèn LED âm trần Downlight thông minh - AT14.BLE 90/9W
Bình giữ nhiệt Inox - RD-BGN05ST1.E
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 90/9W
Đèn LED âm trần Downlight 5W - AT06.V3 90/5W
Đèn nuôi cấy mô, trồng rau - T5 LT 1200/16W 6500K (IP65) 



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.