THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số điện
| Công suất | 50W |
| Điện áp có thể hoạt động | 12-24VDC |
Thông số quang
| Quang thông | 5000 lm |
| Hiệu suất sáng | 100 lm/W |
| Nhiệt độ màu ánh sáng | 3000K/4000K/5000K/6500K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 70 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 30.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 50 kWh |
| Mức hiệu suất năng lượng | A |
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |


Đèn nuôi cấy mô, trồng rau - T5 LT 1200/16W 6500K (IP65)
Phích đựng nước 1 Lít - RD-1040ST4.E
Đèn bắt muỗi - DBM02 500x250/4W
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 110/12W
Đèn LED hoa cúc 9W - TR60.HC/9W
Đèn LED chong thanh long 9W - LED.TL-T60 WRF/9W
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 90/9W
Đèn LED âm trần Downlight 5W - AT06.V3 90/5W
Đèn nuôi cấy mô - NCM02 1200/16W
Bộ đèn LED Tuýp T8 1.2m 20W Thủy tinh - T8 TT01 M21.1/20Wx1
Bộ Driver lắp với đèn led dây RD-LD01.9W CCT - Bộ Driver LED Dây đổi màu
Đèn LED âm trần Downlight - AT41 86/12W
Combo quà tặng kiến thiết - RD-KT.01
Đèn đông trùng hạ thảo - NCM02.DIM 1200/16W 



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.