THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc tính của đèn
| Cấp bảo vệ (IP) | IP66 |
| Vật liệu thân | Inox SUS 304 và nhôm đúc |
Thông số điện
| Công suất | 50W |
| Điện áp có thể hoạt động | (170 – 250)VAC |
| Dòng điện (Max) | 0.6 A |
Thông số quang
| Quang thông | 4250 lm |
| Hiệu suất sáng | 90 lm/W |
| Nhiệt độ màu ánh sáng | 6500K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
| Góc chùm tia | 120 độ |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 30.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 50 kWh |
| Mức hiệu suất năng lượng | A |
Kích thước của đèn
| Kích thước (DxRxC) | (220x197x55)mm |
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giâyC |


Bình ủ - RD-1800N1.E
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 90/10W
Đèn LED âm trần Downlight thông minh - AT14.BLE 110/12W
Đèn LED Âm trần Downlight - AT04 90/5W
Cảm biến chuyển động CB09.PIR - CB09.PIR (AC)
Bộ phụ kiện LED Linear - PK V-LR01 210x210/8W
Đèn LED âm trần Downlight dự phòng - AT04 DP 110/9W
Đèn nuôi cấy mô - NCM02 600/10W
Đèn LED âm trần Downlight - AT39 76/12W
Đèn LED hoa cúc 9W - TR60.HC/9W
Đèn nuôi cấy mô - dược liệu - NCM 1200/16W WBU
Đèn nuôi cấy mô - NCM 1200/25W WBU
Ổ cắm âm tường - OCAT05K 2C/16A
Hạt chiết áp quạt âm tường - HCA Q01/200W
Đèn trồng cây - T8 LT 1200/30W WBU (IP65)
Đèn LED hoa cúc 5W - A60.HC/YW
Đèn LED chong thanh long 5W - T60.TL/XW
Đèn nuôi tảo - UFO 330 150W - WB 















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.