Đặc tính của đèn
| Công suất | 8W |
| Điện áp nguồn danh định | 220V |
Thông số điện
| Dải điện áp hoạt động | (150 – 250)V |
Thông số quang
| Quang thông danh định | 400 lm |
| Nhiệt độ màu | 6500K/3000K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ | 25.000 giờ |
| Số chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Kích thước
| Chiều dài | 600 mm |
| Chiều rộng | 125 mm |
| Chiều cao | 60 mm |
Đặc điểm khác
| Điều chỉnh góc chiếu sáng | 45 độ |
| Nhiệt độ hoạt động | (-10 – 40) độ C |
Một số thông tin hữu ích






Đèn nuôi cấy mô - NCM02 1200/10W
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 110/7W
Đèn LED âm trần Downlight - AT41 86/12W
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 90/9W
Đèn chăn nuôi - A60/5W DIM.G
Phích hiển thị nhiệt độ thông minh - RD-1542N3.E
Bình ủ - RD-1300TS2.E Combo
Mặt công tắc ổ cắm âm tường - MOC01 80x120x9/1H 


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.