THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc tính của đèn
| Cấp bảo vệ | IP42 |
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
| PPF | 80 µmol/s |
Thông số điện
| Công suất | 50W |
| Điện áp có thể hoạt động | 150V-250V |
| Dòng điện (Max) | 400mA |
| Hệ số công suất | 0.9 |
Thông số quang
| Phổ ánh sáng | WBR |
| Góc chùm tia | 90 độ |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 25.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 50 kWh |
Kích thước của đèn
| Chiều dài | 1200 mm |
| Chiều cao | 17 mm |
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
Đèn chuyên dụng cho nhân giống cây dược liệu:
– Điều khiển từ xa bằng Smartphone thông qua kết nối BLE.
– Thay đổi linh hoạt thành phần phổ ánh sáng theo từng đối tượng cây, giúp tối ưu hàm lượng các vi chất trong cây dược liệu.
– Dimming cường độ sáng 0%-100%, theo từng giai đoạn phát triển của cây và các loại cây khác nhau.


Đèn nuôi cấy mô, trồng rau - T5 LT 1200/16W 6500K (IP65)
Phích đựng nước 1 Lít - RD-1040ST4.E
Đèn bắt muỗi - DBM02 500x250/4W
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 110/12W
Đèn LED hoa cúc 9W - TR60.HC/9W
Đèn LED chong thanh long 9W - LED.TL-T60 WRF/9W
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 90/9W
Đèn LED âm trần Downlight 5W - AT06.V3 90/5W
Đèn nuôi cấy mô - NCM02 1200/16W 


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.