THÔNG SỐ KỸ THUẬT NT03 120/10W
Đặc tính của đèn
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
| Vật liệu thân | Nhôm |
Thông số điện
| Công suất | 10W |
| Điện áp có thể hoạt động | 150V – 250V |
| Dòng điện (Max) | 0,068 A |
| Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
| Quang thông | 800/900 lm |
| Hiệu suất sáng | 80/90 lm/W |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 20.000giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 10 kWh |
| Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
| Đường kính | 120 mm |
| Chiều cao | 42 mm |
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |

-Tính thẩm mỹ cao
-90% diện tích phát sáng

Thân đèn trọng lượng nhẹ, thiết kế có kèm thanh gá rời, người dùng có thể dễ dàng và linh hoạt lắp trần bê tông, thạch cao hay trần gỗ.

Sản phẩm phù hợp lắp các khu vực như nhà vệ sinh, hành lang, lối đi, ban công, hiên nhà…
CẤU TẠO SẢN PHẨM

HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT



Đèn LED đa năng - ĐN 120/2x25W WBR 220V
Đèn LED âm trần downlight - AT04 155/25W
Đèn nuôi tảo - UFO 330 150W - WB
Đèn nuôi cấy mô - dược liệu - NCM 1200/16W WBU
Đèn LED Âm trần Downlight Dự phòng 12W - AT04 DP 110/12W
Đèn nuôi cấy mô - NCM02 600/10W
Đèn nuôi cấy mô, trồng rau - T5 LT 1200/16W 6500K (IP65)
Đèn LED chong thanh long 5W - T60.TL/XW
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 110/9W
Đèn LED âm trần Downlight thông minh - AT14.BLE 110/12W
Đèn LED chiếu gương cảm biến - G04.PIR 8W
Đèn LED hoa cúc 9W - LED HC A60/9W
Bình giữ nhiệt Inox - RD-BGN045ST1
Đèn LED hoa cúc 5W - A60.HC/YW
Đèn LED âm trần Downlight 5W - AT06.V3 90/5W
Đèn LED âm trần Downlight - AT41 86/12W
Đèn trồng cây - T8 LT 1200/30W B/R (IP65) 
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.