THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc tính của đèn
Nguồn điện danh định | 220V/50-60Hz |
Công suất | 40 W |
Lắp thay thế bộ đèn huỳnh quang | 0,6m công suất 20W/18W |
Vật liệu bóng | Nhôm – nhựa |
Thông số điện
Điện áp có thể hoạt động | (150 – 250) V |
Dòng điện (Max) | 0.45 A |
Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
Quang thông | 4400/4400/4000 lm |
Hiệu suất sáng | 110/110/100 lm/W |
Màu ánh sáng | 6500K/4000K/3000K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 30.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 40 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
Chiếu dài | 1172 mm |
Chiều rộng | 61 mm |
Chiều cao | 31 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |

Sản phẩm đèn LED M36 được thiết kế tràn viền, nổi khối dựa trên ý tưởng tiết diện mặt cắt hình quả trám, kiểu dáng sang trọng, hiện đại. Bộ vỏ đèn được thiết kế mỏng, mảnh, ít chi tiết, sử dụng nhựa chống cháy, không lão hóa và biến đổi màu sắc ánh sáng, phân bố quang đồng đều, không chói lóa, tạo cảm giác thân thiện và thoải mái cho người trải nghiệm.
Cấu tạo sản phẩm

Phong cách thiết kế





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.