THÔNG SỐ KỸ THUẬT LN.CB03 260/18W
| Công suất | Điện áp | Dòng điện | Hệ số công suất | Mức tiêu thụ điện 1000h | Quang thông | Chỉ số hoàn màu | Nhiệt độ màu | Tuổi thọ | Chỉ số bảo vệ | Thời gian khởi động | Hàm lượng thủy ngân | Đường kính đèn | Chiều cao |
| (W) | (V/Hz) | (mA) | kWh | (lm) | Ra | (h) | (giây) | (mm) | (mm) | ||||
| 18 | 220/50-60 | 110 | 0,5 | 18 | 1150 | 80 | 3000K/6500K | 25000 | IP44 | < 0,5 | 0 | 260 | 58 |
ĐÈN LED ỐP TRẦN CHỐNG BỤI IP44 18W
Đèn LED Ốp trần Rạng Đông Tiết kiệm đến 90 % điện năng
Tiết kiệm 90% điện năng thay thế đèn sợi đốt
Tiết kiệm 45%-50% điện năng thay thế đèn compact
Giúp giảm chi phí hóa đơn tiền điện
Tuổi thọ cao 25000 giờ, độ tin cậy cao, không hạn chế số lần bật tắt
Cao gấp 15 lần so với bóng đèn sợi đốt
Cao gấp 2-3 lần so với đèn copmact
Đèn LED có dải điện áp rộng (150-250V) ánh sáng và công suất không thay đổi khi điện áp lưới thay đổi
Tương thích điện từ trường không gây ra hiện tượng nhiễu cho sản phẩm điện tử và không bị ảnh hưởng nhiễu của các thiết bị điện tử khác
Hệ số trả màu cao (CRI > 80), ánh sáng trung thực tự nhiên
Tăng khả năng nhận diện màu sắc của vật được chiếu sáng
Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ IEC 60598-1: 2008: về đèn điện
Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, không phát ra tia tử ngoại, an toàn cho người sử dụng
Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ, tòa nhà: Hành lang, ban công…


Phích Đựng Nước 2 Lít N5 - RD-2035N5
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 90/7W
Bình ủ - tết 2024 - RD-1300TS2.E
Bình ủ - RD-1800N1.E
Phích đựng nước 1 Lít - RD-1040ST4.E
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT48 ĐM 90/8W
Đèn nuôi tảo - UFO 330 150W - WB
Đèn LED âm trần Downlight 5W - AT06.V3 90/5W
Đèn nuôi cấy mô - NCM02 600/10W
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 90/7W
Đèn bắt muỗi - DBM02 500x250/4W
Đèn nuôi cấy mô, trồng rau - T5 LT 1200/16W 6500K (IP65)
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT46 ĐM 90/8W
Đèn LED âm trần Downlight thông minh - AT14.BLE 110/12W 

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.