THÔNG SỐ KỸ THUẬT LN09 220/22W
Đặc tính của đèn
| Công suất | 22W |
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
| Chip LED | Hàn Quốc |
| Vật liệu | Nhôm |
Thông số điện
| Điện áp có thể hoạt động | (150 – 250)V |
| Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
| Quang thông | 1870/2090/2090/2090 lm |
| Hiệu suất sáng | 85/95/95/95 lm/W |
| Nhiệt độ màu ánh sáng | 3000K/4000K/5000K/6500K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 20.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 22 kWh |
| Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
| Đường kính | 207.7 mm |
| Chiều cao | 29 |
Đặc điểm khác
| Dải nhiệt độ hoạt động | (-10-40) độ C |
LỢI ÍCH KHI SỬ DỤNG SẢN PHẨM
Với công suất nhỏ 8W, sản phẩm phù hợp lắp đặt ở các khu vực có diện tích nhỏ, đảm bảo không gian chiếu sáng tiện nghi (đủ sáng, không chói lóa), tạo cảm giác thân thiện và thoải mái cho người dùng.
Thân đèn trọng lượng nhẹ, thiết kế có kèm tai treo rời, người dùng có thể dễ dàng và linh hoạt lắp trần bê tông, thạch cao hay trần gỗ.
Sản phẩm phù hợp lắp các khu vực có diện tích nhỏ như nhà vệ sinh, hành lang, lối đi, ban công, hiên nhà…
Ưu điểm sản phẩm
Chip LED chất lượng cao
Chỉ số hoàn màu cao
Tản nhiệt vượt trội
Sản xuất và kiểm soát chất lượng theo quá trình
CẤU TẠO

HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT



Phích đựng nước 2 lít - RD-2035ST2.E
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 90/8W
Đèn LED âm trần Downlight - AT24 110/12W.PLUS
Đèn LED đa năng - ĐN 120/2x25W WBR 220V
Đèn trồng cây - T8 LT 1200/30W WBU (IP65)
Đèn nuôi cấy mô - NCM02 1200/10W
Bộ combo bình nước cầm tay - RD-05P2.Combo
Đèn LED âm trần Downlight - AT41 86/12W
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 90/9W
Cảm biến chuyển động CB09.PIR - CB09.PIR (AC)
Đèn nuôi tảo - UFO 330 150W - WB
Bình nước cầm tay - RD-07P3
Đèn LED âm trần Downlight 5W - AT06.V3 90/5W
Hạt ổ cắm điện thoại âm tường - HOC.ĐT01 
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.