Đặc tính của đèn
| Công suất | 22W |
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
| Chip LED | Hàn Quốc |
| Vật liệu | Nhôm |
Thông số điện
| Điện áp có thể hoạt động | (150 – 250)V |
| Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
| Quang thông | 1870/2090/2090/2090 lm |
| Hiệu suất sáng | 85/95/95/95 lm/W |
| Nhiệt độ màu ánh sáng | 3000K/4000K/5000K/6500K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 20.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 22 kWh |
| Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
| Chiều dài | 206.7 mm |
| Chiều rộng | 206.7 mm |
| Chiều cao | 29 |
Đặc điểm khác
| Dải nhiệt độ hoạt động | (-10-40) độ C |
Đèn được thiết kế với viền mỏng, tối ưu diện tích phát sáng (> 90%). Thân mỏng, thẩm mỹ đẹp khi lắp. Công nghệ chiếu cạnh kết hợp tấm dẫn sáng bằng nhựa Polystyrene (PS), cho ánh sáng đồng đều.
Thân đèn trọng lượng nhẹ, thiết kế có kèm thanh gá rời, người dùng có thể dễ dàng và linh hoạt lắp trần bê tông, thạch cao hay trần gỗ.
Sản phẩm phù hợp lắp các khu vực như nhà vệ sinh, hành lang, lối đi, ban công, hiên nhà…
Ưu điểm sản phẩm

CHIP LED CHẤT LƯỢNG CAO

CHỈ SỐ HOÀN MÀU CAO

TẢN NHIỆT VƯỢT TRỘI

SẢN XUẤT VÀ KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG THEO QUÁ TRÌNH
CẤU TẠO SẢN PHẨM

HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT



Ổ cắm âm tường - OCAT05K 2C/16A
Hạt ổ cắm âm tường - HOC01 1C/16A
Cảm biến chuyển động CB09.PIR - CB09.PIR (AC)
Đèn LED chiếu pha năng lượng mặt trời 200W - CP03.SL 200W
Đèn LED Âm trần Downlight - AT04 90/5W
Mặt công tắc ổ cắm âm tường - MOC01 80x120x9/3H
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 90/7W
Đèn nuôi cấy mô - NCM 1200/25W WBU
Đèn LED hoa cúc 5W - A60.HC/YW
Ấm điện siêu tốc - RD-AST18ST3
Đèn nhà kính, cây xanh trong nhà - UFO330 150W - WBU
Đèn LED Âm trần Downlight Dự phòng 12W - AT04 DP 110/12W 








Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.