Đặc tính của đèn
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
| Công suất | 40W |
| Góc chùm tia | 105 độ |
Thông số điện
| Điện áp có thể hoạt động | 150 – 250 V |
| Dòng điện (Max) | 300 mA |
| Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
| Quang thông | 4200/4400 lm |
| Hiệu suất sáng | 100/105 lm/W |
| Nhiệt độ màu ánh sáng | 6500K/3000K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 25.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 40 kWh |
| Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
| Chiếu dài | 600 mm |
| Chiều rộng | 600 mm |
| Bề dày | 10 mm |
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |


Hạt ổ cắm âm tường - HOC05 2C/16A
Mặt công tắc ổ cắm âm tường - MOC01 80x120x9/2H
Mặt công tắc ổ cắm âm tường - MOC01 80x120x9/3H
Hạt chiết áp đèn âm tường - HCA D01/300W
Hạt ổ cắm tivi âm tường - HOC.ANTEN01
Bình giữ nhiệt Inox - RD-BGN036ST1
Đèn nuôi tảo - UFO 330 150W - WB
Đèn trồng cây - T8 LT 1200/30W WBU (IP65)
Đèn nuôi cấy mô - NCM 1200/25W WBU
Đèn LED âm trần Downlight 5W - AT06.V3 90/5W
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 90/10W
Đèn nuôi cấy mô - dược liệu - NCM 1200/16W WBU
Mặt công tắc ổ cắm âm tường - MOC01 80x120x9/1H
Phích đựng nước 1,3 Lít - RD-1340ST1.E
Đèn LED âm trần Downlight thông minh - AT14.BLE 110/12W
Vợt bắt muỗi VBM RD.03 - VBM RD.03
Bình giữ nhiệt Inox - RD-BGN04ST1
Hạt ổ cắm tivi âm tường - HOC.ANTEN02
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 110/9W
Đèn bắt muỗi - DBM02 400x250/4W
Hạt ổ cắm âm tường - HOC02 2C/16A
Đèn LED âm trần Downlight dự phòng 9W - AT04 DP 90/9W
Bình nước cầm tay - RD-05P2.QT
Đèn nuôi cấy mô, trồng rau - T5 LT 1200/16W 6500K (IP65)
Bình nước cầm tay - RD-07P3
Ổ cắm âm tường - OCAT05K 2C/16A
Hạt ổ cắm âm tường - HOC01 1C/16A
Phích đựng nước 2 lít - RD-2035TS2.E
Bình giữ nhiệt Inox - RD-BGN05ST1.E
Đèn LED hoa cúc 9W - LED HC A60/9W
Ấm điện siêu tốc - RD-AST18ST3
Đèn LED chong thanh long 9W - LED.TL-T60 WRF/9W
Đèn LED âm trần Downlight xoay góc - AT40 95/12W
Bình ủ - tết 2024 - RD-1300TS2.E 
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.