Đặc tính của đèn
| Đường kính lỗ khoét trần | 110mm |
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Thông số điện
| Công suất | 9W |
| Điện áp có thể hoạt động | (150 – 250) V |
| Dòng điện (Max) | 120 mA |
| Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
| Quang thông | 630/700/700 lm |
| Hiệu suất sáng | 70/77/77lm/W |
| Nhiệt độ màu ánh sáng | 3000/4000/6500K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
| Góc chùm tia | 110 độ |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 25.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 9 kWh |
| Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
| Đường kính | 122 mm |
| Chiều cao | 10 mm |
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |





Bình ủ - RD-1800N1.E
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 90/10W
Đèn LED âm trần Downlight thông minh - AT14.BLE 110/12W
Đèn LED Âm trần Downlight - AT04 90/5W
Cảm biến chuyển động CB09.PIR - CB09.PIR (AC)
Bộ phụ kiện LED Linear - PK V-LR01 210x210/8W
Đèn LED âm trần Downlight dự phòng - AT04 DP 110/9W
Đèn nuôi cấy mô - NCM02 600/10W
Đèn LED âm trần Downlight - AT39 76/12W
Đèn LED hoa cúc 9W - TR60.HC/9W
Đèn nuôi cấy mô - dược liệu - NCM 1200/16W WBU
Đèn nuôi cấy mô - NCM 1200/25W WBU
Ổ cắm âm tường - OCAT05K 2C/16A
Hạt chiết áp quạt âm tường - HCA Q01/200W
Đèn trồng cây - T8 LT 1200/30W WBU (IP65)
Đèn LED hoa cúc 5W - A60.HC/YW
Đèn LED chong thanh long 5W - T60.TL/XW
Đèn nuôi tảo - UFO 330 150W - WB
Đèn LED hoa cúc 6W - HC A60/6W WR
Đèn LED đánh cá 500W AC-IC - DC08 500W AC-IC
Vỏ hộp Aptomat nổi tường - HAT01-1
Hạt ổ cắm âm tường - HOC05 2C/16A
Đèn LED chiếu gương cảm biến - G04.PIR 8W
Đèn nuôi cấy mô, trồng rau - T5 LT 1200/16W 6500K (IP65) 
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.