Đặc tính của đèn
| Đường kính lỗ khoét trần | 135mm |
| Điện áp danh định | 220V/50Hz |
Thông số điện
| Công suất | 9W |
| Điện áp có thể hoạt động | (150 – 250) V |
| Dòng điện (Max) | 120 mA |
| Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
| Quang thông | 720/800/800 lm |
| Hiệu suất sáng | 80/88/88 lm/W |
| Nhiệt độ màu ánh sáng | 3000/4000/6500K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
| Góc chùm tia | 110 độ |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 25.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 9 kWh |
| Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
| Đường kính | 147 mm |
| Chiều cao | 10 mm |
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |





Bình giữ nhiệt Inox - RD-BGN06ST1
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 110/12W
Đèn LED âm trần Downlight - AT41 86/12W
Phích Tết đựng nước 1 lít năm 2025 - RD-1040TS
Bình nước cầm tay - RD-07P3
Hạt ổ cắm âm tường - HOC01 1C/16A
Đèn LED âm trần Downlight xoay góc - AT40 95/12W
Phích đựng nước 1 lít - RD-1045N3.E
Đèn LED âm trần Downlight thông minh - AT14.BLE 90/9W
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 90/9W
Phích Đựng Nước 2 Lít N5 - RD-2035N5
Đèn đông trùng hạ thảo - NCM02.DIM 1200/16W
Hạt ổ cắm âm tường - HOC05 2C/16A
Đèn LED ốp trần tròn đổi màu đế nhựa - LN29N ĐM 220/18W 



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.