Đặc tính của đèn
| Đường kính lỗ khoét trần | 90mm |
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Thông số điện
| Công suất | 7W |
| Điện áp có thể hoạt động | (150 – 250) V |
| Dòng điện (Max) | 90 mA |
| Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
| Quang thông | 450/500/500 lm |
| Hiệu suất sáng | 64/71/71 lm/W |
| Nhiệt độ màu ánh sáng | 3000/4000/6500K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
| Góc chùm tia | 110 độ |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 25.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 7 kWh |
| Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
| Đường kính | 104 mm |
| Chiều cao | 10 mm |
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |





Bình ủ - RD-1300TS2.E Combo
Phích đựng nước - RD-1040ST3
Phích hiển thị nhiệt độ thông minh - RD-1542N3.E
Đèn LED âm trần Downlight - AT24 90/8W.PLUS
Phích quà tặng 450ml - RD-04528N2 combo
Phích đựng nước 2 lít - RD-2035ST2.E
Bình ủ - RD-1800N1.E
Đèn LED âm trần Downlight - AT28 90/10W
Bình nước cầm tay - RD-05P2.QT
Đèn Downlight nổi trần trang trí - NT01 110/15W
Đèn Downlight nổi trần trang trí - NT01 110/10W
Bộ đèn LED Tuýp T8 0.6m 10W Thủy tinh - T8 TT01 M21.1/10Wx1
Đèn trồng cây - T8 LT 1200/30W WBU (IP65)
Đèn LED đa năng - ĐN 120/2x25W WBR 220V
Đèn Downlight nổi trần trang trí - NT01 90/10W
Đèn nuôi cấy mô - NCM02 1200/10W
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT26 ĐM 90/10W
Đèn LED Âm trần Downlight Dự phòng 12W - AT04 DP 110/12W
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT48 ĐM 90/8W
Đèn LED âm trần Downlight 5W - AT06.V3 90/5W
Bộ đèn LED dây RGB Wifi - LD01.WF.RGBCW 1000/3W (12VDC)
Combo quà tặng kiến thiết - RD-KT.01
Đèn nuôi cấy mô - NCM02 1200/16W
Đèn LED âm trần downlight - AT04 155/25W
Đèn điều hòa phòng tắm âm trần - DHPT 300x300/2050W
Bình ủ - tết 2024 - RD-1300TS2.E
Đèn LED hoa cúc 9W - TR60.HC/9W
Phích cá nhân 500 ml - RD-0538N3.E 
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.