Đặc tính của đèn
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
| Công suất | 20W |
| Góc chiếu | 24 độ |
Thông số điện
| Điện áp có thể hoạt động | (150 – 250) V |
| Dòng điện (Max) | 0,26 A |
| Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
| Quang thông | 2100/1900 lm |
| Hiệu suất sáng | 105/95 lm/W |
| Nhiệt độ màu ánh sáng | 6500K/5000K/4000K/3000K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 25.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Đặc điểm khác
| Nhiệt độ hoạt động | (-10 – 40) độ |
| Màu sắc | Trắng/Đen |






Phích đựng nước 2 lít - RD-2035ST2.E
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 90/8W
Đèn LED âm trần Downlight - AT24 110/12W.PLUS
Đèn LED đa năng - ĐN 120/2x25W WBR 220V
Đèn trồng cây - T8 LT 1200/30W WBU (IP65)
Đèn nuôi cấy mô - NCM02 1200/10W
Bộ combo bình nước cầm tay - RD-05P2.Combo
Đèn LED âm trần Downlight - AT41 86/12W
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 90/9W
Cảm biến chuyển động CB09.PIR - CB09.PIR (AC)
Đèn nuôi tảo - UFO 330 150W - WB
Bình nước cầm tay - RD-07P3
Đèn LED âm trần Downlight 5W - AT06.V3 90/5W
Bình ủ - RD-1300TS2.E Combo 

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.