THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số điện
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
| Dải điện áp có thể hoạt đông | 150VAC – 250VAC |
| Công suất danh định | 16W |
| Hệ số công suất | > 0.5 |
| Bảo vệ xung điện | 1kV |
Thông số quang
| Thông lượng Photons | 20 µmol/s |
| Hiệu suất Photons | 1.25 µmol/J |
Thông tin kết cấu, môi trường
| Kích thước (D*R*C) | 1200*30*17mm |
| Vật liệu thân đèn | Nhôm |
| Nhiệt độ hoạt động | -10℃ – 40℃ |
| Cấp bảo vệ IP | IP65 |
Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 7722-1/ IEC 60598 |
| Hệ thống quản lý chất lượng và môi trường | ISO 9001:2015 ISO 14001:2015 |
Hiệu quả kinh tế
Điện tiêu thụ giảm 60% với 2 đèn HQ T10/tầng
Cường độ ánh sáng tăng 33%
Số lượng bóng đèn ít, tỏa nhiệt ít, tiết kiệm tiền điện điều hòa
Phổ ánh sáng phù hợp với sinh trưởng phát triển loại cây trung tính và cây ưa sáng: Chuối, khoai tây, cẩm chướng, dâu tây, đồng tiền, hồng môn …
Tuổi thọ cao
Tuổi thọ cao 20.000 giờ, độ tin cậy cao, không hạn chế số lần bật tắt
Cao gấp 2 lần so với bóng đèn Huỳnh quang
Tư vấn lắp đặt
Độ cao: 0,4m
Khoảng cách giữa 2 đèn: 0,25m
Ánh sáng tập trung lên bình nuôi cấy mô, phần chiếu sáng hữu ích đạt 70% ÷ 75%
Phân bố quang
Cường độ ánh sáng TB: 45µmol/m2/s
Độ đồng đều ánh sáng: 0.76


Đèn LED âm trần Downlight dự phòng - AT04 DP 110/9W
Bộ đèn LED nổi trần M56 20W - M56 600/20W
Đèn LED âm trần Downlight thông minh - AT14.BLE 90/9W
Đèn LED nổi trần M36 50W - M36 1200/50W
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 110/7W
Đèn nuôi tảo - UFO 330 150W - WB
Đèn LED chong thanh long 9W - LED.TL-T60 WRF/9W
Đèn LED ốp trần tròn đế nhựa - LN30N 220/18W
Bộ đèn LED M46 - M46 600/25W
Bình ủ - RD-1300TS2.E Combo 







Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.