THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số điện
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
| Dải điện áp có thể hoạt đông | 150VAC – 250VAC |
| Công suất danh định | 10W |
| Hệ số công suất | > 0.5 |
| Bảo vệ xung điện | 1kV |
Thông số quang
| Thông lượng Photons | 14 µmol/s |
| Hiệu suất Photons | 1.4 µmol/J |
Thông tin kết cấu, môi trường
| Kích thước (D*R*C) | 600*30*17mm |
| Vật liệu thân đèn | Nhôm |
| Nhiệt độ hoạt động | -10℃ – 40℃ |
| Cấp bảo vệ IP | IP65 |
Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 7722-1/ IEC 60598 |
| Hệ thống quản lý chất lượng và môi trường | ISO 9001:2015 ISO 14001:2015 |
Hiệu quả kinh tế
Điện tiêu thụ giảm 75% với 2 đèn HQ T10/tầng
Cường độ ánh sáng tăng 15%
Số lượng bóng đèn ít, tỏa nhiệt ít, tiết kiệm tiền điện điều hòa
Phổ ánh sáng phù hợp với sinh trưởng phát triển loại cây ưa bóng và trung tính: Lan, cẩm chướng, dâu tây, đồng tiền, hồng môn …
Tuổi thọ cao
Tuổi thọ cao 20000 giờ, độ tin cậy cao, không hạn chế số lần bật tắt
Cao gấp 2 lần so với bóng đèn Huỳnh quang
Tư vấn lắp đặt
Độ cao: 0,4m
Khoảng cách giữa 2 đèn: 0,25m
Ánh sáng tập trung lên bình nuôi cấy mô, phần chiếu sáng hữu ích đạt 70% ÷ 75%
Phân bố quang
Cường độ ánh sáng TB: 36µmol/m2/s
Độ đồng đều ánh sáng: 0.81


Đèn LED âm trần Downlight dự phòng - AT04 DP 110/9W
Bộ đèn LED nổi trần M56 20W - M56 600/20W
Đèn LED âm trần Downlight thông minh - AT14.BLE 90/9W
Đèn LED nổi trần M36 50W - M36 1200/50W
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 110/7W
Đèn nuôi tảo - UFO 330 150W - WB
Đèn LED chong thanh long 9W - LED.TL-T60 WRF/9W
Đèn LED ốp trần tròn đế nhựa - LN30N 220/18W 



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.