THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số điện
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
| Dải điện áp có thể hoạt đông | 150VAC – 250VAC |
| Công suất danh định | 16W |
| Hệ số công suất | > 0.5 |
| Bảo vệ xung điện | 1kV |
Thông số quang
| Thông lượng Photons | 21 µmol/s |
| Hiệu suất Photons | 1.3 µmol/J |
Thông tin kết cấu, môi trường
| Kích thước (D*R*C) | 1238*29*29mm |
| Vật liệu thân đèn | Nhôm |
| Nhiệt độ hoạt động | -10℃ – 40℃ |
| Cấp bảo vệ IP | IP65 |
Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 7722-1/ IEC 60598 |
| Hệ thống quản lý chất lượng và môi trường | ISO 9001:2015 ISO 14001:2015 |


Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 110/9W
Đèn đông trùng hạ thảo - NCM02.DIM 1200/16W
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 110/12W
Đèn LED âm trần Downlight - AT39 76/12W
Đèn LED đa năng - ĐN 120/2x25W WBR 220V
Đèn LED âm trần Downlight 5W - AT06.V3 90/5W
Đèn LED hoa cúc 5W - A60.HC/YW
Đèn nuôi cấy mô - NCM02 600/10W 



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.