THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số điện
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
| Dải điện áp có thể hoạt đông | 150VAC – 250VAC |
| Công suất danh định | 30W |
| Hệ số công suất | > 0.5 |
| Bảo vệ xung điện | 1kV |
Thông số quang
| Thông lượng Photons | 36 µmol/s |
| Hiệu suất Photons | 1.2 µmol/J |
Thông tin kết cấu, môi trường
| Kích thước (D*R*C) | 1238*34*34mm |
| Vật liệu thân đèn | Nhôm |
| Nhiệt độ hoạt động | -10℃ – 40℃ |
| Cấp bảo vệ IP | IP65 |
Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 7722-1/ IEC 60598 |
| Hệ thống quản lý chất lượng và môi trường | ISO 9001:2015 ISO 14001:2015 |


Đèn LED đa năng - ĐN 120/2x25W WBR 220V
Đèn LED âm trần downlight - AT04 155/25W
Đèn nuôi tảo - UFO 330 150W - WB
Đèn nuôi cấy mô - dược liệu - NCM 1200/16W WBU
Đèn LED Âm trần Downlight Dự phòng 12W - AT04 DP 110/12W
Đèn nuôi cấy mô - NCM02 600/10W
Đèn nuôi cấy mô, trồng rau - T5 LT 1200/16W 6500K (IP65)
Đèn LED chong thanh long 5W - T60.TL/XW
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 110/9W
Đèn LED âm trần Downlight thông minh - AT14.BLE 110/12W
Đèn LED chiếu gương cảm biến - G04.PIR 8W
Đèn LED hoa cúc 9W - LED HC A60/9W
Bình giữ nhiệt Inox - RD-BGN045ST1
Đèn LED hoa cúc 5W - A60.HC/YW
Đèn LED âm trần Downlight 5W - AT06.V3 90/5W
Đèn LED âm trần Downlight - AT41 86/12W
Đèn trồng cây - T8 LT 1200/30W B/R (IP65)
Phích cá nhân 500 ml - RD-0538N3.E
Hạt chiết áp quạt âm tường - HCA Q01/200W
Đèn LED âm trần Downlight - AT39 76/12W
Đèn LED hoa cúc 9W - TR60.HC/9W
Đèn LED âm trần Downlight xoay góc - AT40 95/12W
Đèn nuôi cấy mô - NCM02 1200/16W 

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.