Đặc tính của đèn
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
| Công suất | 9W |
Thông số điện
| Điện áp có thể hoạt động | 150 V – 250 V |
| Dòng điện (Max) | 0,065 A |
| Hệ số công suất | 0,9 |
Thông số quang
| Quang thông | 600 lm |
| Nhiệt độ màu ánh sáng | 6500K – 4000K – 3000K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 25.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 9kWh |
| Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
| Chiều rộng | 18 mm |
| Chiều cao | 9 mm |
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |


Đèn LED âm trần Downlight - AT04 110/9W
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 90/7W
Đèn nuôi cấy mô - NCM 1200/25W WBU
Đèn đông trùng hạ thảo - NCM02.DIM 1200/16W
Đèn LED Âm trần Downlight Dự phòng 12W - AT04 DP 110/12W
Đèn LED đánh cá 500W AC-IC - DC08 500W AC-IC
Đèn LED âm trần Downlight - AT41 86/12W
Đèn bắt muỗi - DBM02 500x250/4W
Đèn nhà kính, cây xanh trong nhà - UFO330 150W - WBU 
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.