Đặc tính của đèn
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
| Công suất | 9W |
Thông số điện
| Điện áp có thể hoạt động | 150 V – 250 V |
| Dòng điện (Max) | 0,065 A |
| Hệ số công suất | 0,9 |
Thông số quang
| Quang thông | 600 lm |
| Nhiệt độ màu ánh sáng | 6500K – 3000K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 25.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 9kWh |
| Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
| Chiều rộng | 18 mm |
| Chiều cao | 9 mm |
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
CHẤT LƯỢNG LÀM NÊN THƯƠNG HIỆU

CẤU TẠO ĐÈN LED DÂY

ỨNG DỤNG RỘNG RÃI





Đèn LED âm trần Downlight xoay góc - AT40 95/12W
Ruột Phích 2 lít - RF-2035
Bộ đèn LED Tuýp T8 0.6m 10W Thủy tinh - T8 TT01 M21.1/10Wx1
Phích đựng nước - RD-1040ST3
Phích Đựng Nước 2 Lít - RD-2035N10.E
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 110/10W
Đèn LED đa năng - ĐN 120/2x25W WBR 220V
Hệ thống điện năng lượng mặt trời hoà lưới 1 pha 6KW - SLS.1P 6KW
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 110/9W
Đèn UFO năng lượng mặt trời đổi màu - UFO01.SL.RF ĐM 150W
Bộ Driver lắp với đèn led dây RD-LD01.9W CCT - Bộ Driver LED Dây đổi màu
Đèn LED ốp trần tròn đế nhựa - LN12N 220/18W
Phích pha trà 0,9 Lít - RD-0940N1.E
Đèn LED ốp trần - LN26 250/18W
Đèn LED ốp trần vuông đổi màu đế nhựa - LN12N ĐM 300x300/24W
Hệ thống điện năng lượng mặt trời hoà lưới 1 pha có lưu trữ 3.5KW - SLS.R1P 3.5KW 





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.