Đặc tính của đèn
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
| Công suất | 7W |
Thông số điện
| Điện áp có thể hoạt động | 150 V – 250 V |
| Dòng điện (Max) | 0,04 A |
| Hệ số công suất | 0.9 |
Thông số quang
| Quang thông | 300 lm |
| Nhiệt độ màu ánh sáng | 6500K – 3000K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 25.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 7kWh |
| Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
| Chiều rộng | 14 mm |
| Chiều cao | 8 mm |
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
CHẤT LƯỢNG LÀM NÊN THƯƠNG HIỆU

CẤU TẠO ĐÈN LED DÂY

ỨNG DỤNG RỘNG RÃI





Hạt ổ cắm điện thoại âm tường - HOC.ĐT01
Hạt công tắc âm tường 1 chiều - HCT01 1C/10A
Phích Đựng Nước 2 Lít N5 - RD-2035N5
Phích đựng nước - RD-1040ST3
Bình giữ nhiệt Inox - RD-BGN045ST1
Đèn LED âm trần Downlight xoay góc - AT40 95/12W
Phích đựng nước 2 lít - RD-2035ST2.E
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 110/9W
Hạt công tắc âm tường 2 chiều - HCT01 2C/10A
Bình giữ nhiệt Inox - RD-BGN06ST1
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 90/7W
Bình ủ - RD-1800N1.E
Bình giữ nhiệt Inox - RD-BGN036ST1
Đèn LED âm trần Downlight thông minh - AT14.BLE 90/9W 





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.