THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tính năng
| Kích thước(RxC) mm | Ø129 ±1.5 x 264 ±3 |
| Trọng lượng | 730± 10% g |
| Độ giữ nhiệt sau 6h | ≥ 78 °C |
| dung tích | 1.0±6% L |
| Cấu tạo/ vật liệu | Phụ tùng nhựa: Nhựa ABS, PP Ruột: Thủy tinh Gioăng: Silicone |
Bao gói
| Số lượng | 01 sản phẩm/ hộp trong 04 sản phẩm/ hộp ngoài |
| Khối lượng tịnh 1 cái | 730 ± 10% g |
| Khối lượng tịnh cả hộp ngoài | 4 ± 10% (kg) |
| Kích thước / Chất liệu hộp trong | Kích thước: 150x140x270 (mm) Chất liệu: Carton bồi duplex 250 g/m2 |
| Kích thước/ chất liệu hộp ngoài | Kích thước: 310 x 290 x 282 (mm) Chất liệu: Carton sóng A, mặt vàng 1 |


Đèn đường năng lượng mặt trời 120W - CSD02.SL 120W
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 110/9W
Đèn bắt muỗi - DBM02 500x250/4W
Bình ủ - tết 2024 - RD-1300TS2.E
Bộ combo bình nước cầm tay - RD-05P2.Combo
Đèn LED âm trần Downlight thông minh - AT14.BLE 110/12W
Đèn LED âm trần Downlight dự phòng - AT04 DP 110/9W
Phích cá nhân 500 ml - RD-0538N3.E 
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.