THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc tính của Phích
| Dung tích | 3,0 lít |
| Vật liệu | thân Inox, vai nhựa |
| Độ giữ nhiệt sau 6 giờ | ≥ 81 °C |
Quy cách đóng gói
| Số lượng bao gói/thùng | 04 cái |
| Kích thước thùng | (474 x 382 x 405) mm |
| Khối lượng | 8 ± 10% (kg) |
Đèn LED đa năng - ĐN 120/2x25W WBR 220V
Đèn LED âm trần downlight - AT04 155/25W
Đèn nuôi tảo - UFO 330 150W - WB
Đèn nuôi cấy mô - dược liệu - NCM 1200/16W WBU
Đèn LED Âm trần Downlight Dự phòng 12W - AT04 DP 110/12W
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 90/10W
Đèn nuôi cấy mô - NCM02 600/10W
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 90/9W
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 110/7W
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 155/16W
Đèn nuôi cấy mô, trồng rau - T5 LT 1200/16W 6500K (IP65)
Đèn LED chong thanh long 5W - T60.TL/XW
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 110/9W
Đèn LED âm trần Downlight thông minh - AT14.BLE 110/12W
Đèn LED chiếu gương cảm biến - G04.PIR 8W
Đèn LED hoa cúc 9W - LED HC A60/9W
Bình giữ nhiệt Inox - RD-BGN045ST1
Đèn LED hoa cúc 5W - A60.HC/YW
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 90/8W
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 110/9W
Đèn LED âm trần Downlight 5W - AT06.V3 90/5W
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 90/7W
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 90/7W
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 110/12W
Đèn LED âm trần Downlight - AT41 86/12W
Đèn trồng cây - T8 LT 1200/30W B/R (IP65)
Đèn LED âm trần Downlight dự phòng - AT04 DP 110/9W
Đèn LED âm trần Downlight thông minh - AT14.BLE 90/9W
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 90/9W
Đèn LED âm trần Downlight - AT04 110/10W
Đèn LED âm trần Downlight đổi màu - AT02 ĐM 90/10W
Phích cá nhân 500 ml - RD-0538N3.E
Tổng số phụ: 27.595.000 ₫
1.000.000 ₫ Giá gốc là: 1.000.000 ₫.691.000 ₫Giá hiện tại là: 691.000 ₫.
| Dung tích: | 3.0 lít |
| Vật liệu: | Thân inox, Vai nhựa PP nguyên sinh |
| Ruột phích: | Ruột thủy tinh cao cấp |
| Gioăng: | Silicone |
| Giữ nhiệt: | Giữ nóng sau 12h và giữ lạnh sau 24h |
| Tính năng rót nước: | Nút ấn |
Đặc tính của Phích
| Dung tích | 3,0 lít |
| Vật liệu | thân Inox, vai nhựa |
| Độ giữ nhiệt sau 6 giờ | ≥ 81 °C |
Quy cách đóng gói
| Số lượng bao gói/thùng | 04 cái |
| Kích thước thùng | (474 x 382 x 405) mm |
| Khối lượng | 8 ± 10% (kg) |
Sản phẩm phích nước
Sản phẩm phích nước
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.